Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 25 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đánh giá ảnh hưởng của các kích thước chủ yếu và dạng tuyến hình tới tính chòng chành của tàu cá / Trần Tuấn Thành, Nguyễn Văn Quyết, Vũ Viết Quyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 26 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00492
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 2 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22.500 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Văn Quyết; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 131 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10386, PD/TK 10386
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 Một số giải pháp công nghệ trong việc hạ liệu kết cấu và gia công vỏ bao tàu / Hoàng Trung Thực, Nguyễn Văn Quyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00847
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Nghiên cứu bộ luật hàng hải quốc tế về hàng rời rắn ( IMSBC CODE) để đưa ra một số biện pháp về kết cấu và thiết bị trong thiết kế tàu chở hàng rời / Nguyễn Văn Quyết, Đồng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 60tr. ; 30 cm, +01 Tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00270
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Nghiên cứu chế tạo mô hình xe tự hành AGV / Lê Quang Hiếu, Nguyễn Văn Quyết, Phạm Anh Thanh; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 62 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18241
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 6 Nghiên cứu mô phỏng hệ thống tự động xây dựng các đặc tính của vỏ tàu, chân vịt trong các điều kiện khai thác / Đỗ Đức Lưu, Nguyễn Văn Quyết . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 39tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01168
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Nghiên cứu, lập kế hoạch chuyến đi từ Incheon ( S. Korea) đến Jurong ( Singapore) / Nguyễn Văn Quyết; Nghd.: Lã văn Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 101tr. ; 30 cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13794
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 8 Thiết kế bản vẽ thi công tòa nhà Văn phòng và khách sạn Lào Cai / Nguyễn Văn Quyết; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 195 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09242, PD/TK 09242
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 9 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 2000 khu vực Tam Điệp Ninh Bình. / Nguyễn Văn Quyết; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 175 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12666, PD/TK 12666
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 10 Thiết kế tàu cá nghề lưới vây, lắp máy 600 mã lực, hoạt động đánh bắt xa bờ tại ngư trường Hoàng Sa, Trường Sa của Việt Nam / Nguyễn Văn Long; Nghd.: Nguyễn Văn Quyết . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 123 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16870, PD/TK 16870
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Thiết kế tàu chở dầu thành phẩm hoạt động trên tuyến biển không hạn chế trọng tải 8500 DWT, vận tốc 14,0 knots với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship và shipcontructor / Nguyễn Văn Quyết, Nguyễn Phú Đăng; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 305 tr. ; 30 cm + 08 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16867, PD/TK 16867
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Thiết kế tàu chở dầu thô, trọng tải 20000 tấn, vận tốc 13knot, chạy tuyến Vũng Tàu-Australia / Vũ Đình Việt; Nghd.: Nguyễn Văn Quyết . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 174tr. ; 30cm+ 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14293, PD/TK 14293
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 10500 tấn, vận tốc 12,5 knots, chạy tuyến biển hạn chế II / Mai Trọng Lưu; Nghd.: Nguyễn Văn Quyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 168 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15633, PD/TK 15633
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Thiết kế tàu chở hàng bao kiện, trọng tải 9200 tấn, vận tốc 12 knot, hoạt động tại vùng biển không hạn chế / Hoàng Văn Đại; Nghd.: Nguyễn Văn Quyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 177 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15668, PD/TK 15668
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Thiết kế tàu chở hàng bách hóa sức chở hàng Ph = 11.500 T, lắp máy công suất Ps = 4.800 kw hoạt động tuyến Hải Phòng - Nhật Bản / Nguyễn Văn Quyết; Nghd.: PGS TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 175 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08458, PD/TK 08458
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải DW=9400 tấn, vận tốc Vs=13knot, hoạt động vùng biển không hạn chế / Phạm Công Thân; Nghd.: Nguyễn Văn Quyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 225 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15500, PD/TK 15500
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 17 Thiết kế tàu chở hàng rời, trọng tải 22500 tấn, vận tốc 13,5 knot, chạy tuyến Quảng Ninh-Nhật Bản / Phạm Thị Lợi; Nghd.: Nguyễn Văn Quyết . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 217tr. ; 30cm+ 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14283, PD/TK 14283
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Thiết kế tàu dịch vụ hậu cần nghề cá xa bờ, lắp ráp máy 814 mã lực, chở được 30 tấn cá, 60 tấn dầu, 1000 cây đá, 20 tấn nước ngọt hoạt động tại ngư trường Miền Trung - Việt Nam / Vũ Chí Thanh; Nghd.: Nguyễn Văn Quyết . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 172 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16887, PD/TK 16887
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Thiết kế tàu đánh cá, lắp máy 540 mã lực (CV), hoạt động đánh bắt xa bờ tại ngư trường Miền Trung Việt Nam / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: Nguyễn Văn Quyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 171 tr.; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16053, PD/TK 16053
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Thiết kế tàu đánh cá, lắp máy 650 mã lực(CV), hoạt động đánh bắt xa bờ tại ngư trường miền Tây Nam Bộ, Việt Nam / Đoàn Mạnh Thắng; Nghd.: Nguyễn Văn Quyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 88 tr.; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16064, PD/TK 16064
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Thiết kế tàu kéo lắp máy 2x1200 CV, hoạt động tại cảng Dung Quất / Lương Xuân Hùng; Nghd.: Nguyễn Văn Quyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 133 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15650, PD/TK 15650
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 22 Tìm hiểu quy trình chế tạo chong chóng tàu thủy / Nguyễn Văn Quyết . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 30tr. ; 30cm+ 01tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00150
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Tính toán hệ thống xả hàng của tàu chở bùn xả đáy / Nguyễn Văn Quyết . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 26tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00803
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Xây dựng chương trình tự động thiết kế tuyến hình tàu bằng phương pháp giải tích. / Nguyễn Văn Quyết,; Nghd.: PGS.TS Lê Hồng Bang . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 67 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01533
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Xây dựng Website xử lý ảnh trực tuyến / Nguyễn Văn Quyết; Nghd.: Ths. Lê Bá Dũng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 60 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09081
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 1
    Tìm thấy 25 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :